--

electronic manipulative deception

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic manipulative deception

+ Noun

  • sự đánh lừa bằng thiết bị điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic manipulative deception"
Lượt xem: 477