electronic reconnaissance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic reconnaissance+ Noun
- sự phát hiện và xác định vị trí của ngoại bức xạ điện từ (trừ phóng xạ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic reconnaissance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electronic reconnaissance":
electronic reconnaissance electronic reconnaissance - Những từ có chứa "electronic reconnaissance":
electronic reconnaissance electronic reconnaissance - Những từ có chứa "electronic reconnaissance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 207