--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electronic signal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electronic signal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic signal
+ Noun
tín hiệu điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic signal"
Những từ có chứa
"electronic signal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
báo hiệu
ra hiệu
ám hiệu
dấu hiệu
hiệu
làm dấu
tín hiệu
pháo lệnh
báo thức
pháo hiệu
more...
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
electronic signal
:
tín hiệu điện tử
+
intellectual
:
(thuộc) trí óc; vận dụng trí óc
+
bolshevistic
:
thuộc, liên quan tới chủ nghĩa Bônsêvich
+
đa quốc gia
:
MultinationalCông ty đa quốc giaA multinational company
+
cầu cứu
:
To entreat helpnhìn bằng con mắt cầu cứuto look with help-entreating eyes