electronic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic
Phát âm : /ilek'trɔnik/
+ tính từ
- (thuộc) điện tử
- electronic calculator
máy tính điện tử
- electronic calculator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electronic":
electronic electronics - Những từ có chứa "electronic":
electronic electronic balance electronic brain electronic bulletin board electronic communication electronic computer electronic converter electronic counter-countermeasures electronic countermeasures electronic data processing more... - Những từ có chứa "electronic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 105