--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrostatic charge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrostatic charge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrostatic charge
+ Noun
hấp thu tĩnh điện
điện tích tĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrostatic charge"
Những từ có chứa
"electrostatic charge"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộc phá
phí tổn
chủ quản
đại biện
cáng
án sát
bố chính
ngự sử
chụp mũ
bản cáo trạng
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
electrostatic charge
:
hấp thu tĩnh điện