electrostatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrostatic+ Adjective
- liên quan tới, sản sinh ra, hay gây ra bởi tĩnh điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrostatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electrostatic":
electrostatics electrostatic - Những từ có chứa "electrostatic":
electrostatic electrostatic bond electrostatic charge electrostatic field electrostatic generator electrostatic machine electrostatic precipitation electrostatic precipitation electrostatic precipitator electrostatic printer more...
Lượt xem: 355