--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrotype
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrotype
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrotype
Phát âm : /i'lektroutaip/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
hình in mạ
+ ngoại động từ
in mạ
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
electrotype
:
hình in mạ
+
marbly
:
như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch
+
hồ hởi
:
Jovial, cheerfulThái độ hồ hởiA cheerful attitude