elegant brodiaea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elegant brodiaea+ Noun
- (thực vật học) Cây huệ chùm có hoa màu tím hoặc màu tím xanh, cuống không có là, sống ở miền bắc Oregon tới nam California
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elegant brodiaea"
- Những từ có chứa "elegant brodiaea" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhã nhã nhặn phong vận sang trọng phong nhã nho nhã thanh lịch nền nã
Lượt xem: 469