element 106
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: element 106+ Noun
- chất seaborgium - nguyên tố thứ 16
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seaborgium Sg atomic number 106
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "element 106"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "element 106":
element 115 element 116 element 114 element 113 element 112 element 111 element 110 element 109 element 108 element 107 more... - Những từ có chứa "element 106" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoạt chất hoàn cảnh đơn chất yếu tố gây rối phần tử bằng
Lượt xem: 468