element 110
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: element 110+ Noun
- nguyên tố darmstadtium - có tính phóng xạ cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
darmstadtium Ds atomic number 110
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "element 110"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "element 110":
element 115 element 116 element 114 element 113 element 112 element 111 element 110 element 109 element 108 element 107 more... - Những từ có chứa "element 110" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoạt chất hoàn cảnh đơn chất yếu tố gây rối phần tử bằng
Lượt xem: 598