--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elementary education
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elementary education
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elementary education
+ Noun
Giáo dục tiểu học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elementary education"
Những từ có chứa
"elementary education"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sơ học
cao đẳng
phổ cập
giáo dục
cải cách
yếu lược
học quan
quản giáo
huấn đạo
đức dục
more...
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
elementary education
:
Giáo dục tiểu học
+
dalbergia sissoo
:
gỗ hồng sắc Ấn Độ
+
common market
:
Liên minh Châu Âu hay liên hiệp Châu Âu.he tried to take Britain into the Europen UnionÔng ấy cố gắng đưa Anh vào Liên minh Châu Âu.
+
traverse
:
sự đi ngang qua