elementary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elementary
Phát âm : /,eli'mentəri/
+ danh từ
- cơ bản, sơ yếu
- (hoá học) không phân tách được
- elementary school
- trường cấp hai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elemental primary simple uncomplicated unproblematic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elementary"
- Những từ có chứa "elementary":
elementary elementary education elementary geometry elementary particle - Những từ có chứa "elementary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sơ học yếu lược sơ đẳng cao đẳng Chăm
Lượt xem: 622