elephantiasis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elephantiasis
Phát âm : /,elifən'taiəsis/
+ danh từ
- (y học) chứng phù voi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elephantiasis"
- Những từ có chứa "elephantiasis":
elephantiasis elephantiasis neuromatosa elephantiasis scroti
Lượt xem: 150