eleutherodactylus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eleutherodactylus+ Noun
- (động vật học)loài ếch mưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Eleutherodactylus genus Eleutherodactylus
Lượt xem: 492