--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elevator shaft
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elevator shaft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevator shaft
+ Noun
hầm cầu thang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elevator shaft"
Những từ có chứa
"elevator shaft"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
càng
đòn rồng
cần
cam
Lượt xem: 1019
Từ vừa tra
+
elevator shaft
:
hầm cầu thang