eligible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eligible
Phát âm : /i'liminəbl/
+ tính từ
- đủ tư cách, thích hợp
- eligible for membership
đủ tư cách làm nột hội viên
- eligible for membership
- có thể chọn được
- an eligible youngman
một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được
- an eligible youngman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eligible"
- Những từ có chứa "eligible":
eligible ineligible re-eligible
Lượt xem: 740