elixir
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elixir
Phát âm : /i'liksə/
+ danh từ
- thuốc luyện đan
- thuốc tiên
- elixir of life
thuốc trường sinh bất lão
- elixir of life
- (dược học) cồn ngọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
philosopher's stone philosophers' stone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elixir"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elixir":
elixir Elgar - Những từ có chứa "elixir":
elixir elixir of life
Lượt xem: 251