elixophyllin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elixophyllin+ Noun
- chất elixophyllin được bào chế từ lá trà hoặc làm bằng phương pháp tổng hợp, dùng làm thuốc giãn khí quản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
theophylline Elixophyllin Slo-Bid Theobid
Lượt xem: 164