ellipsoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ellipsoid
Phát âm : /i'lipsɔid/
+ danh từ
- (toán học) Elipxoit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ellipsoidal spheroidal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ellipsoid"
- Những từ có chứa "ellipsoid":
ellipsoid ellipsoid of revolution ellipsoidal
Lượt xem: 249