--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elliptic leaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elliptic leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elliptic leaf
+ Noun
lá đơn có hình dạng như một ellipse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elliptic leaf"
Những từ có chứa
"elliptic leaf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá
áo tơi
áo lá
phải đúa
hoán cải
nem
hoàn lương
nón lá
mo
lá mạ
more...
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
elliptic leaf
:
lá đơn có hình dạng như một ellipse