--

elocutionary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elocutionary

Phát âm : /,elə'kju:ʃnəri/

+ tính từ

  • (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát...)
    • elocutionary gifts
      tài ăn nói, tài hùng biện
Lượt xem: 286