--

elution

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elution

+ Noun

  • (hoá học) phép tách rửa
  • (sự) rửa gạn, rửa trôi, dung ly bằng chất dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elution"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "elution"
    elation elution
Lượt xem: 544