--

elver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elver

Phát âm : /'elvə/

+ danh từ

  • (động vật học) con cá chình con, con lươn con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elver"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "elver"
    eloper elver
  • Những từ có chứa "elver"
    elver twelver
Lượt xem: 229