elymus hispidus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elymus hispidus+ Noun
- (thực vật học) Cây tiểu mạch thảo dùng làm cỏ khô cho gia súc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intermediate wheatgrass Agropyron intermedium Elymus hispidus
Lượt xem: 341