--

elytron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elytron

Phát âm : /'elitrɔn/

+ danh từ, số nhiều elytra

  • (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
Lượt xem: 91