--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elytron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elytron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elytron
Phát âm : /'elitrɔn/
+ danh từ, số nhiều elytra
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
Lượt xem: 91
Từ vừa tra
+
elytron
:
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)