emarginate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emarginate+ Adjective
- có phần đầu được khía, được cắt rãnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emarginate"
- Những từ có chứa "emarginate":
emarginate emarginate leaf
Lượt xem: 232