emasculative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emasculative
Phát âm : /i'mæskjuleitiv/ Cách viết khác : (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/
+ tính từ
- để thiến, để hoạn
- để cắt xén
- làm yếu ớt, làm nhu nhược
Lượt xem: 81