--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embankment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embankment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embankment
Phát âm : /em'bæɳkmənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)
Lượt xem: 115
Từ vừa tra
+
embankment
:
đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)