embargo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embargo
Phát âm : /em'bɑ:gou/
+ danh từ, số nhiều embargoes
- lệnh cấm vận
- sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
- sự cản trở
+ ngoại động từ
- cấm vận
- sung công (tàu bè, hàng hoá...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trade embargo trade stoppage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embargo"
Lượt xem: 356