--

embitterment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embitterment

Phát âm : /im'bitəmənt/

+ danh từ

  • sự làm đắng
  • sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng
  • sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)
  • sự làm bực tức (ai)
Lượt xem: 262