--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emblazonment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emblazonment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emblazonment
Phát âm : /em'bleizənmənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự vẽ rõ nét
sự trang trí phù hiệu
sự ca ngợi, sự tán dương
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
emblazonment
:
sự vẽ rõ nét
+
delimitation
:
sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi
+
bluet
:
(thực vật học) cây cúc thỉ xa
+
ngân sách
:
budget; the estimatesngân sách quốc gianational budget
+
án phí
:
Legal costs, law expensesbị buộc phải trả án phíto be ordered to pay costs