--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emblematist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emblematist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emblematist
Phát âm : /em'blemətist/
+ danh từ
người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
emblematist
:
người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu
+
kiện khang
:
(trang trọng) Well, healthyMong rằng bác vẫn kiện khangI hope you a well as usual