--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embolectomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embolectomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embolectomy
+ Noun
phẫu thuật lấy vật nghẽn mạch
chỉ định lấy huyết khối động mạch
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
embolectomy
:
phẫu thuật lấy vật nghẽn mạch
+
elbow-room
:
chỗ trở tay