--

embosomed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embosomed

Phát âm : /im'buzəmd/

+ tính từ

  • bị bao quanh
    • a village embosomed ion bamboos
      làng có luỹ tre bao quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embosomed"
Lượt xem: 332