--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embranchment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embranchment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embranchment
Phát âm : /im'brɑ:ntʃmənt/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh
Lượt xem: 95
Từ vừa tra
+
embranchment
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh