--

embranchment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embranchment

Phát âm : /im'brɑ:ntʃmənt/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh
Lượt xem: 91