embranglement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embranglement
Phát âm : /im'bræɳglmənt/
+ danh từ
- sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
- tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm
Lượt xem: 204