embrasure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrasure
Phát âm : /im'breiʤə/
+ danh từ
- (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
- lỗ sung đại bác, lỗ châu mai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embrasure"
Lượt xem: 506