--

embrasure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrasure

Phát âm : /im'breiʤə/

+ danh từ

  • (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
  • lỗ sung đại bác, lỗ châu mai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embrasure"
Lượt xem: 453