--

embrocate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrocate

Phát âm : /'embroukeit/

+ ngoại động từ

  • (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)
Từ liên quan
Lượt xem: 289