embroidering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embroidering
Phát âm : /im'brɔidəriɳ/
+ danh từ
- việc thêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embroidering"
- Những từ có chứa "embroidering":
embroidering embroidering machine
Lượt xem: 355