--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embryoctony
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embryoctony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryoctony
Phát âm : /,embri'ɔktəni/
+ danh từ
(y học) sự giết thai trong dạ con
Lượt xem: 213
Từ vừa tra
+
embryoctony
:
(y học) sự giết thai trong dạ con