--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embryogenesis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embryogenesis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryogenesis
Phát âm : /,embriou'dʤenisis/
+ danh từ
(động vật học) sự phát sinh phôi
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
embryogenesis
:
(động vật học) sự phát sinh phôi