embryology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryology
Phát âm : /,embri'ɔlədʤi/
+ danh từ
- (động vật học) khoa phôi thai, phôi học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embryology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embryology":
embryology embryologic
Lượt xem: 371