--

embryonal carcinosarcoma

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryonal carcinosarcoma

+ Noun

  • u wilm, sacom phôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embryonal carcinosarcoma"
Lượt xem: 436