embryonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryonic
Phát âm : /,embri'ɔnik/
+ danh từ
- (thuộc) phôi, giống phôi
- còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embryotic embryologic embryonal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embryonic"
- Những từ có chứa "embryonic":
embryonic embryonic cell embryonic membrane embryonic stem-cell research embryonic tissue
Lượt xem: 221