--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embryotomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embryotomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryotomy
Phát âm : /,embri'ɔtəmi/
+ danh từ
(y học) thủ thuật cắt thai
Lượt xem: 152
Từ vừa tra
+
embryotomy
:
(y học) thủ thuật cắt thai