emerald
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emerald
Phát âm : /'emərəld/
+ danh từ
- ngọc lục bảo
- màu ngọc lục bảo, màu lục tươi
- (ngành in) chữ cỡ 61 quoành
- Enerald Isle
- nước Ai-len
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emerald"
- Những từ có chứa "emerald":
emerald emerald creeper emerald isle emerald shiner - Những từ có chứa "emerald" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bích ngọc lục bảo ngọc bích
Lượt xem: 386