--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emigrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emigrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emigrate
Phát âm : /ei'mə:t/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
di cư
(thông tục) đổi chỗ ở
+ ngoại động từ
đưa (ai) di cư
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
emigrate
:
di cư