--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eminence grise
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eminence grise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eminence grise
Phát âm : /'eiminỴ:ɳsgri:z/
+ danh từ
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
eminence grise
:
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
+
boozy
:
say sưa tuý luý