--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emissary vein
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emissary vein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emissary vein
+ Noun
tĩnh mạch liên lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emissary vein"
Những từ có chứa
"emissary vein"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gân
vân
âm nhạc
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
emissary vein
:
tĩnh mạch liên lạc