--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emission spectrum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emission spectrum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emission spectrum
+ Noun
quang phổ phát xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emission spectrum"
Những từ có chứa
"emission spectrum"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mộng tinh
quang phổ
phổ
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
emission spectrum
:
quang phổ phát xạ